Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
561 | Draw circles or ellipses. | Vẽ hình tròn hoặc elip. | ||
562 | Draw grid around large tiles. | Vẽ lưới xung quanh các vùng lớn. | ||
563 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ||
564 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ||
565 | Draw squares or rectangles with given corner radius. | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. | ||
566 | Draw with a brush. | Vẽ bằng cọ. | ||
567 | Drawing tool toolbar | Thanh công cụ vẽ | ||
568 | Drawing tools toolbar | |||
569 | Drop Shadow | Đổ bóng | ||
570 | Drop files on concrete operation to process the files using that operation. | |||
571 | Drop shadow | Tạo hiệu ứng bóng đổ | ||
572 | Dropper | Ống nhỏ giọt | ||
573 | Duplicate layer | Nhân bản lớp | ||
574 | E&xit | T&hoát | ||
575 | EXIF | |||
576 | Edges-only shadow | Chỉ đổ bóng ở cạnh | ||
577 | Edit tool | |||
578 | Editing | Chỉnh sửa | ||
579 | Effe&ct | Hiệu ứ&ng | ||
580 | Effect preview: | Xem trước hiệu ứng : |