Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
701 | High speed | Tốc độ cao | ||
702 | Higher number makes the edges of the painted pattern blurry. | |||
703 | Highlight missing strings | Tô sáng các chuỗi chưa dịch | ||
704 | Highlights: | Các điểm nổi bật: | ||
705 | History | Lịch sử | ||
706 | Hole is created by positioning a new path inside an existing path. | |||
707 | Home|Back|Forward|Copy|Paste| | Home|Back|Forward|Sao chép|Dán| | ||
708 | Horizontal edge detection | Hiện cạnh dạng sọc ngang | ||
709 | Horizontal offset: | Lệch ngang : | ||
710 | How is the shadow combined with the original shape. | Làm thế nào để ghép bóng với hình gốc. | ||
711 | How many times to print the image. | |||
712 | Hue | Màu sắc | ||
713 | Hue of the colorized image. | Màu của ảnh đã hiệu chỉnh màu. | ||
714 | Icon assigned to the configuration window. | Icon được gán cho cửa sổ cấu hình. | ||
715 | Icon displayed in the Operations box. | |||
716 | Icon displayed in toolbar or menu. | |||
717 | Icon: | Icon : | ||
718 | Icons | |||
719 | Identifier of a view state with the image mask. | |||
720 | Identifier of icon to use in user interface for this command. |