Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
361 | Colors | Các màu | ||
362 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ||
363 | Colors: | Màu : | ||
364 | Combine | |||
365 | Combine content of all layers flattening the image. | Kết hợp nội dung của tất cả các lớp làm phẳng ảnh. | ||
366 | Command line | |||
367 | Commands | Lệnh | ||
368 | Compute coverage of pixels when viewing a zoomed out image. | Tính toán phạm vi của pixel khi hiển thị một hình ảnh thu nhỏ. | ||
369 | Confetti | |||
370 | Configuration | Cấu hình | ||
371 | Configuration root | Cấu hình nghiệm | ||
372 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ||
373 | Configure Batch Operation | |||
374 | Configure Layer Style | Cấu Hình Loại Lớp | ||
375 | Configure Mouse Gestures | Cấu Hình Thao Tác Nhanh Bằng Con Trỏ | ||
376 | Configure Operation | Định cấu hình hoạt động | ||
377 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng | ||
378 | Configure current layout | |||
379 | Configure current window layout, menu, and toolbar. | |||
380 | Configure selected printer |