Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
381 | Configure toolbar | Thanh công cụ cấu hình | ||
382 | Conical gradient | Građien nón | ||
383 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ||
384 | Context Menu Commands | |||
385 | Context menu commands | |||
386 | Continually increase transparency in given direction. | |||
387 | Continuous boost | Tăng liên tục | ||
388 | Contrast controls the difference between darker and lighter areas of the image. | Tương phản kiểm soát giữa các khu vực tối và sáng của vùng ảnh. | ||
389 | Contrast... | Độ tương phản ... | ||
390 | Controls how are images in standard formats like .jpg or .png opened. | Điều chỉnh ảnh ở các định dạng chuẩn như .jpg hoặc .png . | ||
391 | Controls how is the original and the preview of the processed image displayed. | |||
392 | Controls how much does the current layer influence the final image (0-100%). | |||
393 | Controls how to specify the final canvas size. | Điều khiển cách để xác định kích thước của khung vẽ cuối. | ||
394 | Controls the placement of the original image on the new canvas. | Điều khiển vị trí của ảnh gốc trên khung vẽ mới. | ||
395 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ||
396 | Controls whether a toolbar is visible when creating new window. | Kiểm soát sự hiển thị của một thanh công cụ khi tạo cửa số mới. | ||
397 | Controls which drawing tools will be available. | Kiểm soát các công cụ vẽ sẽ có sẵn. | ||
398 | Convert a picture to the .gif format. | |||
399 | Convert a picture to the .jpg format. Configure this operation to change compression. | |||
400 | Convert color image to a grayscale. |