Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
521 | Displace... | Dịch chuyển... | ||
522 | Display files with the given tag. | |||
523 | Display hints relevant to application current state. | Màn hình hiển thị gợi ý liên quan đến trạng thái ứng dụng hiện tại. | ||
524 | Display program information, version number and copyright. | Hiển thị thông tin chương trình, số phiên bản và bản quyền. | ||
525 | Display: | |||
526 | Displayed drawing tools: | Hiển thị công cụ vẽ : | ||
527 | Displays the basic information about the application and its usage. | Hiển thị thông tin cơ bản về các ứng dụng và cách sử dụng của nó. | ||
528 | Displays the current zoom factor. Click to quickly switch to predefined values or to your own zoom factor. | Hiển thị hệ số thu/phóng hiện tại. Nhấn vào đây để nhanh chóng chuyển đổi các giá trị đã xác định trước hoặc giá trị hệ số thu/phóng của riêng bạn. | ||
529 | Displays the help index page. | Hiển thị các trang trợ giúp theo mục. | ||
530 | Dissolve... | Làm mờ... | ||
531 | Distance of the folds from the shape outline. | Khoảng cách của những nếp gấp từ viền của hình. | ||
532 | Distance: | Khoảng cách: | ||
533 | Dithering | Sự phối màu | ||
534 | Dithering method used when convering image to paletized format. | |||
535 | Divisor: | Bộ chia : | ||
536 | Do not use pixel grid. | Không dùng lưới pixel. | ||
537 | Document - Best Layout | Dữ Liệu - Giao Diện Tốt Nhất | ||
538 | Document - Condition | |||
539 | Document - Extract Document Part | Dữ Liệu - Trích Xuất Phần Văn Bản | ||
540 | Document - Open in new window | Dữ Liệu - Mở Trong Cửa Sổ Mới |