Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
221 | Arrow | |||
222 | Ask &question online... | Hỏi Đáp trự&c tuyến... | ||
223 | Aspect ratio: | |||
224 | Assign a unique ID to be able to identify the toolbar and to show or hide it from menu. | Chỉ định một ID duy nhất để có thể xác định thanh công cụ và hiển thị hoặc ẩn nó từ trình đơn. | ||
225 | Auto un-vignette | |||
226 | Auto-adjust gradient properties as the filled shape changes. | |||
227 | Auto-contrast | |||
228 | Automatic channel levels | |||
229 | Automatic contrast | |||
230 | Automatic levels | |||
231 | Automatic rotation | |||
232 | Automatic rotation by EXIF tag | |||
233 | Automatic un-vignetting | |||
234 | Automatically adjust contrast of an image by moving black and white levels. | |||
235 | Automatically apply selected effect on a layer. | Tự động áp dụng hiệu ứng được chọn trên một lớp. | ||
236 | Automatically choose a zoom factor according to available space. | Tự động chọn một hệ số thu/phóng theo không gian có sẵn. | ||
237 | Automatically update the software | Tự động cập nhật phần mềm | ||
238 | BMP Image | Hình với định dạng BMP | ||
239 | BMP image files | Tập tin ảnh dạng BMP | ||
240 | Background | Nền |