Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
621 | Factor influencing how much are the pixels displaced. | Yếu tố ảnh hưởng đến số lượng pixel bị thay thế. | ||
622 | Fade away | Làm phai mờ | ||
623 | Fade effect | Hiệu ứng phai mờ | ||
624 | Failed to open %s. | |||
625 | Far density: | |||
626 | Favorite formats: | Các định dạng yêu thích : | ||
627 | File &name: | Tên tệ&p : | ||
628 | File Browser | Trình tìm tập tin | ||
629 | File associations... | Các tệp liên kết... | ||
630 | File format | Định dạng tệp | ||
631 | File name: | Tên tệp : | ||
632 | File type name | Tên kiểu tệp | ||
633 | Files of &type: | Định dạng &tệp : | ||
634 | Files of type: | Kiểu tệp : | ||
635 | Fill | Tô | ||
636 | Fill style | Kiểu tô | ||
637 | Fill style is not applicable. | Kiểu tập tin không thể áp dụng được. | ||
638 | Fill style: | Kiểu tô : | ||
639 | Fill the entire image (or selected area) using current fill style. | |||
640 | Fill the image (or selection) using gradient or texture. | Tô ảnh (hoặc đối tượng được chon) sử dụng građien hoặc hoa văn. |