Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
941 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
942 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
943 | Movie border | |||
944 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
945 | Multiple source points | Đa nguồn điểm | ||
946 | Multiply alpha value of every pixel by 0-200%. Alpha value controls the opacity of a pixel. Decreasing alpha will make pixels more transparent. | Nhân giá trị alpha của mỗi pixel với 0-200%. Giá trị alpha kiểm soát độ mờ đục của một pixel. Giảm alpha sẽ làm cho các pixel trong suốt hơn. | ||
947 | Multiply color | |||
948 | Multiprocessing | Đa xử lí | ||
949 | Name | Tên | ||
950 | Name and icon | |||
951 | Name is displayed before its buttons. | Tên được hiển thị trước nút của nó. | ||
952 | Name of the caterogy this plug-in belongs to. | |||
953 | Name of the item displayed in menu or toolbar. Multilanguage format is allowed. | |||
954 | Name of this batch operation. Displayed in the Operations box. Can use multilanguage format. | |||
955 | Name: | Tên : | ||
956 | Near density: | |||
957 | Nearest pixel | Pixel gần nhất | ||
958 | Never | |||
959 | New plain text | |||
960 | New raster image | Tạo ảnh mành |