Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1021 | Custom colors | Tùy chỉnh màu | ![]() | |
1022 | Custom convolution filter | Tùy chỉnh bộ lọc tích chập | ![]() | |
1023 | Custom convolution filter... | Tùy chỉnh bộ lọc tích chập... | ![]() | |
1024 | Custom de-vignetting | ![]() | ||
1025 | Custom height | ![]() | ||
1026 | Custom icons... | Tùy chỉnh icons... | ![]() | |
1027 | Custom image | Ảnh tùy chỉnh | ![]() | |
1028 | Custom presets for tools, colors, fill styles, and drawing modes. | Tùy chỉnh cài đặt trước cho các công cụ, màu sắc, kiểu tô, và chế độ bản vẽ. | ![]() | |
1029 | Custom width | ![]() | ||
1030 | Custom zoom | Tùy chỉnh thu phóng | ![]() | |
1031 | Custom1 | Tùy chọn 1 | ![]() | |
1032 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ![]() | |
1033 | Cut a defined quadrangle from an image. | ![]() | ||
1034 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ![]() | |
1035 | Cyberdelic... | ![]() | ||
1036 | Cybia | ![]() | ||
1037 | Cyborg... | ![]() | ||
1038 | D&isabled | ![]() | ||
1039 | DCspecial | ![]() | ||
1040 | DIGITAL GEM Airbrush Professional v2.0.0 | ![]() |