Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
281 | Add custom preset | |||
282 | Add dragged files to the animation as new frames. | |||
283 | Add folder to favorites | Thêm thư mục vào mục yêu thích | ||
284 | Add light and shadow rays originating from features of the image. | |||
285 | Add new filter|Duplicate filter|Remove filter|Move up|Move down| | |||
286 | Add new step|Duplicate step|Delete step|Move up|Move down|Import step|Export step| | Thêm bước mới | Nhân đôibước | Xóa bước | Di chuyển lên | Di chuyển xuống | Nhập bước | Xuất bước | | ||
287 | Add or remove custom icons. These icons can then be used in various places of the main application. | Thêm hoặc loại bỏ các biểu tượng tùy chỉnh. Những biểu tượng này sau đó có thể được sử dụng ở nhiều nơi khác trong ứng dụng chính. | ||
288 | Add or subtract value from red, green, and blue channels. | Thêm hoặc bớt đi giá trị từ các kênh màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương. | ||
289 | Add points here | |||
290 | Add predefined color swatches. | Thêm màu swatches đã có sẵn. | ||
291 | Add reflection | Thêm độ phản chiếu | ||
292 | Add the dragged file(s) as new layer(s). | |||
293 | Add vertex to the polygon by dragging control handle in middle of an edge. | Thêm đỉnh đa giác bằng cách kéo tay cầm điều khiển ở giữa một cạnh. | ||
294 | Add, remove, configure, export, and import custom tool configurations. | |||
295 | Add, remove, import, and export custom colors. | Thêm, xóa, nhập và xuất các màu sắc tùy chỉnh. | ||
296 | Add, remove, or configure filters compatible with the Adobe® Photoshop® software plug-in interface. | |||
297 | Additional Light... | |||
298 | Additional image effects | Thêm hiệu ứng cho ảnh | ||
299 | Adjust Brightness | Điều Chỉnh Độ Sáng | ||
300 | Adjust Color Saturation | Điều Chỉnh Độ Bão Hòa Màu |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.