Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1201 | Drag the slider to set new animation speed in range 25 to 400%. | Kéo thanh trượt để thiết lập tốc độ ảnh động mới tạo trong khoảng 25 đến 400%. | ||
1202 | Drag the sliders to adjust colors.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">Online documentation</a> | |||
1203 | Drag with your mouse from a point where the object touches ground upwards to create a projected shadow. | |||
1204 | Dragging with mouse moves the entire picture. Exterior can be either filled with given color or the image can be wrapped. | |||
1205 | DragonFly | |||
1206 | Draw a curve passig through specified points. Add a new point by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một đường cong đi qua các điểm cụ thể. Thêm một điểm mới bằng cách kéo dấu chấm ở giữa của đoạn thẳng. | ||
1207 | Draw a dotted rectangle around the image. | |||
1208 | Draw a grid around pixels or small tiles. | Vẽ lưới xung quanh các pixel hoặc các vùng li ti. | ||
1209 | Draw an arbitrary shape controlled by points with tangents. | |||
1210 | Draw circles or ellipses. | Vẽ hình tròn hoặc elip. | ||
1211 | Draw grid around large tiles. | Vẽ lưới xung quanh các vùng lớn. | ||
1212 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ||
1213 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ||
1214 | Draw shapes with outlines and fill. | |||
1215 | Draw squares or rectangles with given corner radius. | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. | ||
1216 | Draw tool presets | |||
1217 | Draw with a brush. | Vẽ bằng cọ. | ||
1218 | Drawing Tool | Công cụ vẽ | ||
1219 | Drawing tool toolbar | Thanh công cụ vẽ | ||
1220 | Dreamy... |