Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
3621 | Selection ID | |||
3622 | Selection ID: | ID đối tượng chọn : | ||
3623 | Selection mask | Chọn lựa màn che | ||
3624 | Selection mask ID: | |||
3625 | Selection sync ID | |||
3626 | Selection synchronization ID | |||
3627 | Selection: | Chọn lựa | ||
3628 | Selective blur | |||
3629 | Send a donation. | |||
3630 | Send to back | |||
3631 | Separate the text from background by adding a shadow under the text. | |||
3632 | Serious Fog... | |||
3633 | Set %s background | Đặt nền %s | ||
3634 | Set Custom Image Zoom | Thiết Lập Tuỳ Chỉnh Thu/Phóng Ảnh | ||
3635 | Set Loop Count | Định Số Vòng Lặp | ||
3636 | Set background | Thiết lập nền | ||
3637 | Set blending mode | |||
3638 | Set coordinates mode | |||
3639 | Set levels for black, white, and middle gray colors.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Levels">Online documentation</a> | |||
3640 | Set new canvas size and position of the original image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">More information</a>. | Thiết lập lại kích thước khung vẽ mới và vị trí của ảnh gốc.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Canvas_Size">Thêm thông tin</a>. |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.