Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
941 | Matches pixels with similar values in red, green, blue and alpha channels. | |||
942 | Matching files: | Kết hợp các tệp : | ||
943 | Maximize contrast of each of the red, green, and blue color channels. | |||
944 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ||
945 | Maximum compression | |||
946 | Maximum difference between the color of the clicked pixel and the color of the flood-filled pixel. Values range from 0 to 100%. | |||
947 | Maximum distance in pixels that each pixel is influences. | Khoảng cách tối đa (tính bằng pixel) của mỗi pixel bị ảnh hưởng. | ||
948 | Maximum energy of a pixel to consider it noise. | |||
949 | Mean removal | Mean removal | ||
950 | Media | Thông tin | ||
951 | Menu configuration | |||
952 | Merge layers | Kết hợp các lớp | ||
953 | Meta-filters | Bộ siêu lọc | ||
954 | Metadata | |||
955 | Method | Phương pháp | ||
956 | Method specifying the target size. | Phương pháp xác định kích thước của đối tượng. | ||
957 | Method used for simulating continuous tones with groups of dots. | Phương pháp được dùng để mô phỏng các tông màu liên tục với các nhóm chấm. | ||
958 | Method used to encode international characters. | |||
959 | Method used to specify text size. | |||
960 | Method used to zoom pixels in or out. | Phương pháp đã dùng để phóng to hay thu nhỏ pixel |