Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1341 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? | ||
1342 | Save copy of the image as .jpg without metadata and with compresson set by defautl to 85%. | |||
1343 | Save current mask to file as a grayscale image. | Lưu màn che hiện hành vào tệp thành ảnh trắng đen. | ||
1344 | Save document | Lưu dữ liệu | ||
1345 | Save for web... | |||
1346 | Save layout as: | Lưu bố cục thành : | ||
1347 | Save optional attributes like background color, resolution, and gamma. | |||
1348 | Save style... | Lưu kiểu... | ||
1349 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ||
1350 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. | ||
1351 | Save the image in selected layer into a file. | Lưu hình ảnh trong lớp được chọn vào một tệp. | ||
1352 | Save the selected area of the image or the entie image if nothing is selected. | |||
1353 | Save|Close document saving changes. | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. | ||
1354 | Scale to fit paper | |||
1355 | Scale: | |||
1356 | Scatter | Phân tán | ||
1357 | Search the help for selected phrase. | Tìm kiếm sự giúp đỡ cho cụm từ được chọn. | ||
1358 | Secondary color | Màu phụ | ||
1359 | Secondary formats: | Các định dạng thứ cấp : | ||
1360 | Select &all | Chọn &hết |