Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
981 | More information | Thêm thông tin | ||
982 | More options | Thêm tùy chọn | ||
983 | Mouse gesture | |||
984 | Mouse gestures... | Thao tác nhanh bằng con trỏ... | ||
985 | Move | Di chuyển | ||
986 | Move effect down | Chuyển hiệu ứng xuống | ||
987 | Move effect up | Chuyển hiệu ứng lên | ||
988 | Move layer down | Di chuyển lớp xuống | ||
989 | Move layer up | Di chuyển lớp lên | ||
990 | Move your mouse while holding left button down to rotate the rectangle. | Di chuyển chuột của bạn đồng thời giữ nút bên trái để xoay hình chữ nhật. | ||
991 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
992 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
993 | Movie border | |||
994 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
995 | Multiple source points | Đa nguồn điểm | ||
996 | Multiply alpha value of every pixel by 0-200%. Alpha value controls the opacity of a pixel. Decreasing alpha will make pixels more transparent. | Nhân giá trị alpha của mỗi pixel với 0-200%. Giá trị alpha kiểm soát độ mờ đục của một pixel. Giảm alpha sẽ làm cho các pixel trong suốt hơn. | ||
997 | Multiply color | |||
998 | Multiprocessing | Đa xử lí | ||
999 | Name | Tên | ||
1000 | Name and icon |