Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
541 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ||
542 | Cut a defined quadrangle from an image. | |||
543 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
544 | DPI | DPI | ||
545 | Darken | |||
546 | Dash | |||
547 | Decimal places: | Chữ số thập phân: | ||
548 | Decompose object | |||
549 | Decompose object and holes | |||
550 | Decrease image magnification by one step. | Giảm độ phóng đại ảnh chỉ với một bước. | ||
551 | Decrease opacity | Giảm độ mờ | ||
552 | Decrease outline width | Giảm chiều rộng đường viền | ||
553 | Decrease width of shape outline by 1 pixel or by 5 pixels if CTRL key is down. | Giảm chiều rộng của viền đi 1 pixel hoặc 5 pixels, nếu phím CTRL được nhấn. | ||
554 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng đổ bóng trên đó. | ||
555 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">More information</a>. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và các lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng chiếu lên nó.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Bevel">Thêm thông tin</a>. | ||
556 | Default color | Màu mặc định | ||
557 | Default compression | |||
558 | Default operation | |||
559 | Default settings | Mặc định cài đặt | ||
560 | Define a shape by drawing its outline with mouse. | Xác định một hình bằng cách vẽ viền của nó bằng con trỏ. |