Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
561 | Define area for red eye removing by clicking and dragging with mouse. | |||
562 | Define what should be displayed on a color button popup palette and how should the color picker dialog look like. | Xác định những gì sẽ được hiện lên trên nút màu và kiểu bảng chọn màu | ||
563 | Defines how to combine fill pattern with previous content. | Xác định cách để kết hợp mẫu tô với các mẫu có trước. | ||
564 | Defines how to select a document part from the whole document. | |||
565 | Defines visualization mode for items. | |||
566 | Defines, where to place the outline. | Xác định nơi đặt viền | ||
567 | Deform picture by applying a bilinear or a perspective transformation.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Transform">Подробнее</a>. | |||
568 | Delete | |||
569 | Delete batch operation | |||
570 | Delete file | Xóa tệp | ||
571 | Delete frame | Xóa khung | ||
572 | Delete layer(s) | Xóa lớp | ||
573 | Delete vertex | |||
574 | Density [%]: | Mật độ [%]: | ||
575 | Density of the projected shadow at the beginning. | |||
576 | Density of the projected shadow at the end. | |||
577 | Density of the shadow. Higher values make the shadow more intense. | |||
578 | Density: | |||
579 | Desaturate | |||
580 | Description |