Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
741 | Fill style: | Kiểu tô : | ||
742 | Fill the entire image (or selected area) using current fill style. | |||
743 | Fill the image (or selection) using gradient or texture. | Tô ảnh (hoặc đối tượng được chon) sử dụng građien hoặc hoa văn. | ||
744 | Fill the image or selection using gradient or texture.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">More information</a>. | Tô ảnh hoặc tô đối tượng đang chọn bằng građien hoặc hoa văn.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Fill">Thêm thông tin</a>. | ||
745 | Fill the pixels similar to the clicked one. | Tô vào các pixels giống với pixel đã tô trước đó. | ||
746 | Filter applied to the watermark image. | |||
747 | Filter for allowed files using wildcards format (for example: *.jpg;*.jpeg). If left empty, filter of the selected document type applies. | |||
748 | Filter: | Lọc: | ||
749 | Finish using the current tool and apply the changes. | |||
750 | Fit selection to window | Làm vừa đối tượng đang chọn với cửa sổ | ||
751 | Five-pointed star | |||
752 | Flip | Lật ngược | ||
753 | Flood fill | Tô hết | ||
754 | Flow: | Lưu lượng : | ||
755 | Focus ID | |||
756 | Follow drawn shape | Làm theo hình đã vẽ | ||
757 | Foreground color ID: | |||
758 | Format: | |||
759 | Formats | Các định dạng | ||
760 | Fractal |