Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
921 | Insert a copy of the selected layer right after it. | Chèn một bản sao của lớp được chon ngay sau nó. | ||
922 | Insert a new layer atop the currently selected one. | |||
923 | Insert frame... | Thêm khung... | ||
924 | Inside | Bên trong | ||
925 | Integral coordinates | Tọa độ nguyên | ||
926 | Intensity | |||
927 | Intensity of the deformation effect. | |||
928 | Intensity: | Mật độ: | ||
929 | Interlaced | Xen kẽ | ||
930 | Interlacing | Sự đan xen | ||
931 | Internal Operation | |||
932 | Internal error occured. | |||
933 | Internal layouts | |||
934 | Internal menu commands. | |||
935 | Internal view type | |||
936 | Internal view type. | |||
937 | Interpolation of the curve will be linear or via b-spline. | |||
938 | Intersection | |||
939 | Invalid pixels have transparency set to 100% yet they are not black. These pixels are inverting background color if used on cursors. They should not be present in normal images. | Pixel không hợp lệ có độ trong suốt là 100% nhưng nó không phải là màu đen. Những pixel này là đảo ngược màu nền nếu dùng trên con trỏ. Nó không nên có mặt trong các ảnh bình thường. | ||
940 | Invert color of each pixel (subtract its color from white). | Đảo màu của mỗi pixel (giảm màu của nó từ màu trắng). |