Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
301 | Don't save|Close document discarding changes. | Không lưu | Đóng và không lưu những thay đổi. | ![]() | |
302 | Download | Tải về | ![]() | |
303 | Drag with your mouse from a point where the object touches ground upwards to create a projected shadow. | ![]() | ||
304 | Draw a curve passig through specified points. Add a new point by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một đường cong đi qua các điểm cụ thể. Thêm một điểm mới bằng cách kéo dấu chấm ở giữa của đoạn thẳng. | ![]() | |
305 | Draw a grid around pixels or small tiles. | Vẽ lưới xung quanh các pixel hoặc các vùng li ti. | ![]() | |
306 | Draw an arbitrary shape controlled by points with tangents. | ![]() | ||
307 | Draw grid around large tiles. | Vẽ lưới xung quanh các vùng lớn. | ![]() | |
308 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ![]() | |
309 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ![]() | |
310 | Draw squares or rectangles with given corner radius. | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. | ![]() | |
311 | Draw with a brush. | Vẽ bằng cọ. | ![]() | |
312 | Drawing tool toolbar | Thanh công cụ vẽ | ![]() | |
313 | Drop Shadow | Đổ bóng | ![]() | |
314 | Drop shadow | Tạo hiệu ứng bóng đổ | ![]() | |
315 | Dropper | Ống nhỏ giọt | ![]() | |
316 | Duplicate batch operation | ![]() | ||
317 | Duplicate layer | Nhân bản lớp | ![]() | |
318 | E&xit | T&hoát | ![]() | |
319 | Edges-only shadow | Chỉ đổ bóng ở cạnh | ![]() | |
320 | Editing | Chỉnh sửa | ![]() |