Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1341 | Raster Image - Blur | Ảnh Mành - Làm Mờ | ||
1342 | Raster Image - Canvas Size | Ảnh Mành - Kích Thước Khung Vẽ | ||
1343 | Raster Image - Color Adjustments | Ảnh Mành - Điều Chỉnh Màu | ||
1344 | Raster Image - Colorize | Ảnh Mành - Hiệu Chỉnh Màu | ||
1345 | Raster Image - Convolution | Ảnh Mành - Tích Chập | ||
1346 | Raster Image - Deformation | Ảnh Mành - Sự Biến Dạng | ||
1347 | Raster Image - Dissolve | Ảnh Mành - Loại Bỏ Viền | ||
1348 | Raster Image - Drop Shadow | Ảnh Mành - Đổ Bóng | ||
1349 | Raster Image - Fade | Ảnh Mành - Làm Phai Màu | ||
1350 | Raster Image - Fill | Ảnh Mành - Tô | ||
1351 | Raster Image - Mask | Ảnh Mành - Màn Che | ||
1352 | Raster Image - Modify Mask | Ảnh Mành - Sửa Đổi Màn Che | ||
1353 | Raster Image - Outlines | |||
1354 | Raster Image - Polar Transformation | Ảnh Mành -Chuyển Sang Tọa Độ Cực | ||
1355 | Raster Image - Properties | |||
1356 | Raster Image - Reduce Colors | |||
1357 | Raster Image - Remove Empty Border | Ảnh Mành - Xóa Khung Rỗng | ||
1358 | Raster Image - Render Fractal | Ảnh Mành - Trả Về Fractal | ||
1359 | Raster Image - Resample | Ảnh Mành - Nội Suy | ||
1360 | Raster Image - Rotate | Ảnh Mành - Quay |