Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1761 | Transformation | Chuyển đổi | ||
1762 | Transformation: | |||
1763 | Translated string: | Chuỗi đã dịch: | ||
1764 | Translation mode | |||
1765 | Translation table contains %i items. Press Update to check if more are available. | Bảng dịch có chứa %i mục. Nhấn Cập nhật để kiểm tra bản dịch có sẵn. | ||
1766 | Translation table contains %i items. There are also %i items translated by you. Press Upload to make them available for others. | Bảng dịch có chứa %i mục. Ngoài ra còn có %i mục của bạn. Nhấn Tải lên để chia sẻ bản dịch của bạn cho những người khác. | ||
1767 | Translation table is not available; try downloading it or help by translating yourself. | Bảng dịch không có sẵn, hãy tải về hoặc đóng góp bằng cách tạo bảng dịch riêng của bạn. | ||
1768 | Translation tables for this language are not available. | |||
1769 | Translator mode | Chế độ dịch | ||
1770 | Transparency | Độ trong suốt | ||
1771 | Trasparenza | |||
1772 | Turn the image upside down. | Lộn ngược hình ảnh xuống. | ||
1773 | Tutorials | Các hướng dẫn | ||
1774 | Type | Loại | ||
1775 | Type any text in this box and then click in the raster image editor to render the text using the specified font. | Nhập bất kì văn bản vào trong hộp này và click vàò trình soạn ảnh mành để chọn kiểu font cho văn bản. | ||
1776 | Type of mapping the values from the given range to the slider in configuration dialog. | Kiểu giá trị ánh xạ từ khoảng cho trước đến thanh trượt trong hộp thoại cấu hình. | ||
1777 | Type of operation executed in this step of the sequence. | Kiểu hoạt động thực hiện trong bước này theo trình tự. | ||
1778 | Type of operation to execute when a gesture is recognized. Some operations have additional settings displayed below. | Kiểu hoạt động để thực hiện khi một thao tác nhanh được ghi nhận. Một số hoạt động đã cài đặt thêm được hiển thị bên dưới. | ||
1779 | Type of pattern painted when the brush is moving over the canvas. | |||
1780 | Type of the actual operation. | Loại hoạt động thực tế. |