Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1601 | Small | Nhỏ | ||
1602 | Small icons | |||
1603 | Smooth area edges | Làm mịn vùng ở cạnh | ||
1604 | Smooth rounded joins beween lines. | Làm mịn chỗ nối tròn giữa các đường. | ||
1605 | Smoothen vertex | |||
1606 | Smoothing | Làm mịn | ||
1607 | Smoothing mode | Chế độ làm mịn | ||
1608 | Soft shadow | |||
1609 | Soften | Làm mềm | ||
1610 | Solid fill | Tô kín | ||
1611 | Some expressions were not be uploaded. Please log-in on the Online page or request language moderator priviledges to be able to modify already translated expressions. | |||
1612 | Some expressions were not uploaded. Please log-in on the Online page or request language moderator priviledges to be able to modify already translated expressions. | Một số mục không được tải lên. Xin vui lòng đăng nhập trên trang trực tuyến hoặc đề nghị với người quản lý mảng ngôn ngữ để có thể sửa đổi các mục đã được dịch. | ||
1613 | Specifies location of the tabs. | Xác định vị trí của các tab. | ||
1614 | Specify &height | Xác địn&h chiều cao | ||
1615 | Specify &size | Xác định &kích thước | ||
1616 | Specify &width | Xác định &bề rộng | ||
1617 | Specify actions to execute when a mouse gesture is detected in the raster image editor window. | Xác định hành động để thực hiện khi một thao tác nhanh được phát hiện trong cửa sổ trình biên soạn ảnh mành. | ||
1618 | Specify custom size: | Định kích thước tùy chỉnh : | ||
1619 | Specify height | |||
1620 | Specify position of the stop selected in the gradinet above. |