Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1581 | Show or hide this toolbar. | Hiện/Ẩn thanh công cụ này. | ||
1582 | Show selection | |||
1583 | Show the final image in the raster editor. | Hiển thị ảnh cuối cùng trong trình soạn thảo mành. | ||
1584 | Shrink or stretch image by changing the number of pixels. | Thu nhỏ hoặc kéo giãn ảnh bằng cách thay đổi số lượng pixel. | ||
1585 | Shrink or stretch the image. | |||
1586 | Shrink selection | Thu nhỏ đối tượng | ||
1587 | Similar colors | Màu tương tự | ||
1588 | Simple flood fill | Tô kín đơn giản | ||
1589 | Simple select | Chọn bình thường | ||
1590 | Single chroma value will be saved for the selected block size. | |||
1591 | Single pixel|Square 3x3|Square 5x5|Circle 3x3|Circle 5x5|Diamond 5x5|Diagonal 3px|Diagonal 5px| | Một pixel|Ô 3x3|Ô 5x5|Vòng tròn 3x3|Vòng tròn 5x5|Hình thoi 5x5|Đường chéo 3px|Đường chéo 5px| | ||
1592 | Size | Cỡ | ||
1593 | Size of beveled region in pixels. | Kích thước của vùng nghiêng bằng pixel. | ||
1594 | Size of individual fire particles relative to image size. | Kích thước chấm lửa phụ thuộc vào cỡ ảnh. | ||
1595 | Size of the added shadow in pixels. | |||
1596 | Size of the arrow head in percents. | |||
1597 | Size of the arrow head in pixels. | |||
1598 | Size of the arrow tail relative to its head. Set to 0 to create a tail-less arrow. | |||
1599 | Size specification | Đặc tính kích thước | ||
1600 | Size: | Kích cỡ : |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.