Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1421 | Resize image | Chỉnh lại cỡ ảnh | ||
1422 | Resize the selection to cover the entire image. | Chỉnh lại kích cỡ của đối tượng được chọn để trải đều toàn bộ ảnh. | ||
1423 | Resizing from %s x %s to %s x %s pixels. | Định lại cỡ từ %s x %s đến %s x %s pixel. | ||
1424 | Resizing method: | P/pháp định lại cỡ: | ||
1425 | Resolution: | Độ phân giải: | ||
1426 | Respect alpha | Giữ lại alpha | ||
1427 | Respect image opacity | Giữ lại độ mờ đục của ảnh | ||
1428 | Respect the alpha channel of the filled image and do not fill transparent areas. | Giữ lại các kênh alpha của ảnh đã tô và không tô vào các khu vực trong suốt. | ||
1429 | Restore selection size | Khôi phục kích thước cũ | ||
1430 | Retouch with: %s | Chỉnh sửa với: %s | ||
1431 | Reverse frame order | Đảo vị trí khung | ||
1432 | Reverse the order of selected frames or of all frames if less than two are selected. | Đảo ngược thứ tự của các khung hoặc tất cả các khung đã chọn( Ít nhất hai khung ) | ||
1433 | Rezizing method controls whether to scale or crop the image. | Phương pháp điều chỉnh kích thước ảnh theo tỉ lệ xích hoặc cắt bỏ. | ||
1434 | Right | Phải | ||
1435 | Right-Left | Phải - Trái | ||
1436 | Right-handed | |||
1437 | Right/Lower Pane | |||
1438 | Right/Upper Pane | |||
1439 | Role: | |||
1440 | Rotate | Xoay |