Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1801 | Update and save | |||
1802 | Upload | Tải lên | ||
1803 | Upper bound | |||
1804 | Upper left X | |||
1805 | Upper left Y | |||
1806 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ||
1807 | Upper part height [pixels] | |||
1808 | Upper right X | |||
1809 | Upper right Y | |||
1810 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
1811 | Use active colors | Dùng màu hiện hành | ||
1812 | Use color of nearest pixel. | Dùng màu của pixel gần nhất | ||
1813 | Use current for | Sử dụng con trỏ hiện tại cho | ||
1814 | Use default cursor | Dùng con trỏ mặc định | ||
1815 | Use default cursor size (recommended) or specify the size yourself. | |||
1816 | Use layered mode by default | |||
1817 | Use linear interpolation of pixel colors. | Dùng phép nội suy tuyến tính cho màu của pixel. | ||
1818 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
1819 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
1820 | Use the dropped cursor for this role. |