Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1821 | Use these buttons to control items in the list below. For a more detailed help on available operations, press the Help button. | |||
1822 | Use these controls to change size of icons in the preview window. | |||
1823 | Value | Giá trị | ||
1824 | Value added to the final pixel. | Giá trị đã thêm vào pixel cuối. | ||
1825 | Value in degrees specifying how much is the image rotated clockwise. | Giá trị (đơn vị là độ) xác định góc xoay của ảnh theo chiều kim đồng hồ. | ||
1826 | Value in pixels added to current cavas size. Negative values are allowed. | Giá trị pixel được thêm vào khung vẽ hiện tại. Cho phép giá trị âm. | ||
1827 | Value in pixels determining new size of the canvas. | Giá trị (tính bằng pixel) xác định cỡ mới của khung vẽ | ||
1828 | Values in the convolution matrix represent weights of pixels. The number of rows and columns must be odd. | Giá trị trong ma trận chập đại diện cho trọng số của pixel. Số lượng các hàng và cột phải là lẻ. | ||
1829 | Vertical | Dọc | ||
1830 | Vertical Split Type | |||
1831 | Vertical blur | Làm mờ dọc | ||
1832 | Vertical division: | Chia dọc : | ||
1833 | Vertical offset: | Lệch dọc : | ||
1834 | Vertical resize | Vertical resize | ||
1835 | View | |||
1836 | View Type | |||
1837 | View menu | Xem trình đơn | ||
1838 | View mode | |||
1839 | View type | |||
1840 | View type: | Kiểu xem : |