Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
241 | App-Edit: Select All | Ứng Dụng - Chỉnh Sửa : Chọn Tất Cả | ||
242 | App-Edit: Undo | Chỉnh Sửa Ứng Dụng : Undo | ||
243 | App-File: Close | Ứng Dụng - Tệp : Đóng | ||
244 | App-File: Exit | Ứng Dụng - Tệp : Thoát | ||
245 | App-File: New, Open, Save | Ứng Dụng - Tệp : Mới, Mở, Lưu | ||
246 | App-File: Recent Files | Ứng Dụng - Tệp : Tệp Thường Dùng | ||
247 | App-File: Save As | Ứng Dụng - Tệp : Lưu Dưới Dạng | ||
248 | App-Help: About | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Về (vấn đề) | ||
249 | App-Help: Ask Online | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Hỏi Trực Tuyến | ||
250 | App-Help: Context | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Bối Cảnh | ||
251 | App-Help: Custom | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Tùy Chọn | ||
252 | App-Help: Local | Ứng Dụng - Giúp Đỡ : Nội Vùng | ||
253 | App-Misc: Execute Command | Ứng Dụng - Đa Dạng : Thực Hiện Lệnh | ||
254 | App-Tools: Layout Configuration | Ứng Dụng - Công Cụ : Cấu Hình Bố Cục | ||
255 | App-Tools: Layouts | Ứng Dụng - Công Cụ : Bố Cục | ||
256 | App-Tools: Layouts Management | Ứng Dụng - Công Cụ : Quản Lí Bố Cục | ||
257 | App-Tools: Misc | Ứng Dụng - Công Cụ : Đa Dạng | ||
258 | App-Tools: Options | Ứng Dụng - Công Cụ : Tùy Chọn | ||
259 | App-View: Custom Toolbar | Hiển Thị Ứng Dụng : Tùy Chỉnh Thanh Công Cụ | ||
260 | App-View: Status Bar | Ứng Dụng - Hiển Thị : Thanh Trạng Thái |