Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
341 | Brush | Cọ vẽ | ![]() | |
342 | Built-in | Mẫu có sẵn | ![]() | |
343 | Built-in shadow | ![]() | ||
344 | Busy | Busy | ![]() | |
345 | Button1 | Nút 1 | ![]() | |
346 | Button2 | Nút 2 | ![]() | |
347 | Bézier transformation | Phép chuyển đổi Bézier | ![]() | |
348 | Cancel | Hủy bỏ | ![]() | |
349 | Cancel|Continue working with the document. | Hủy bỏ | Tiếp tục làm việc với dữ liệu. | ![]() | |
350 | Canvas border fill: | Tô viền của khung vẽ : | ![]() | |
351 | Canvas height: | Chiều cao khung vẽ : | ![]() | |
352 | Canvas size | Kích thước khung vẽ | ![]() | |
353 | Canvas width: | Chiều rộng khung vẽ : | ![]() | |
354 | Capture desktop | Chụp màn hình | ![]() | |
355 | Cartesian to polar | Tọa độ Descartes sang tọa độ cực | ![]() | |
356 | Category ID of the operations displayed in menu. | ![]() | ||
357 | Center | Giữa | ![]() | |
358 | Center the image in the smallest possible square or rectangle. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể. | ![]() | |
359 | Center the image in the smallest possible square or rectangle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">More information</a>. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">Thêm thông tin</a>. | ![]() | |
360 | Change Animation Speed | Thay đổi tốc độ hình động | ![]() |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.