Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
621 | Density of the shadow. Higher values make the shadow more intense. | |||
622 | Desaturate | |||
623 | Description | |||
624 | Description: | |||
625 | Details | |||
626 | Detect Background | |||
627 | Detect background color | Phát hiện màu nền | ||
628 | Determines the method used to compute the shadow. | Xác định phương pháp được sử dụng để ước lượng độ đổ bóng. | ||
629 | Determines the sharpness of the shadow. It is recommended to use sharper shadow for small images and less sharp for big ones. | |||
630 | Determines whether this step in the sequence will be an operation or a transformation. | Xác định xem bước này theo thứ tự sẽ là một hoạt động hay biến đổi. | ||
631 | Diagonal | Đường chéo | ||
632 | Diagonal resize / | Chỉnh lại cỡ đường chéo / | ||
633 | Diagonal resize \ | |||
634 | Diagonal resize " | |||
635 | Diagonal resize \\ | Chỉnh lại cỡ đường chéo \\ | ||
636 | Dialog caption: | Tiêu đề hộp thoại : | ||
637 | Diameter or size of the bounding box of the painted pattern. | |||
638 | Dimensions: %ix%i pixels | Kích thước : %ix%i pixels | ||
639 | Direction | Phương hướng | ||
640 | Direction of parallel light rays shining on the height map. | Hướng tia sáng chiếu song song trên chiều cao ánh xạ. |