Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
841 | Height of the resized image in pixels | Chiều cao của ảnh đã định lại kích cỡ tính bằng pixel | ||
842 | Height of the target image. Width is automatically computed to maintain original aspect ratio. | Chiều cao của ảnh đang chọn. Chiều rộng được tự động tính toán để duy trì tỉ lệ ban đầu. | ||
843 | Height source | Height source | ||
844 | Height: | Chiều cao: | ||
845 | Help | Trợ giúp | ||
846 | Help path | |||
847 | Help select | Help select | ||
848 | Help text: | Trợ giúp dạng văn bản : | ||
849 | Help topic | |||
850 | Help topic: | |||
851 | Hidden | |||
852 | Hide "Add" and "Manage" menu entries | |||
853 | Hide manager | |||
854 | Hide tabs | Ẩn các tab | ||
855 | Hide the "Add custom preset" and "Manage custom presets" commands from menu. You can re-enable them from layout configuration later. | |||
856 | Hide translated | |||
857 | Hide translated strings | Ẩn các chuỗi đã dịch | ||
858 | High speed | Tốc độ cao | ||
859 | Higher number makes the edges of the painted pattern blurry. | |||
860 | Highlight missing strings | Tô sáng các chuỗi chưa dịch |