Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
181 | Adjust color saturation of the current layer or of the current selection. | Điều chỉnh độ bão hòa màu của lớp hiện tại hoặc của lớp đang chọn. | ||
182 | Adjust contrast of the whole image or of current selection. | Điều độ tương phản của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. | ||
183 | Adjust exposure | Điều chỉnh độ sáng | ||
184 | Adjust light level to preserve flat surfaces | Điều chỉnh độ sáng để bảo toàn bề mặt phẳng | ||
185 | Adjust size by %i, %i | |||
186 | Adjust size by: | Chỉnh kích thước : | ||
187 | Adjust the light level to avoid changing flat surfaces. | Điều chỉnh độ sáng để tránh thay đổi bề mặt phẳng. | ||
188 | Adjustable | Có thể điều chỉnh | ||
189 | After &last frame | Sau khung &cuối cùng | ||
190 | After current | |||
191 | After last | |||
192 | After setting the parameters, click OK to activate the operation.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Online documentation</a> | Sau khi thiết lập các thông số, nhấn OK để kích hoạt các hoạt động.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Tài liệu trực tuyến</a> | ||
193 | Alignment | |||
194 | Alignment: | Canh Lề : | ||
195 | All files | Tất cả các tập tin | ||
196 | All supported files | Tất cả các tập tin hỗ trợ | ||
197 | All tags: | Tất cả các thẻ: | ||
198 | Allows you to quickly change the convolution matrix to one of the commonly used filters. | Cho phép bạn nhanh chóng thay đổi ma trận chập thành một trong các bộ lọc thường được dùng. | ||
199 | Allows you to specify your own image zoom value. | |||
200 | Alpha | Alpha |