Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1361 | Quadratic | |||
1362 | Quality of the compressed image. Usefull range is from 5 to 95. | |||
1363 | Quality: | |||
1364 | Question mark | |||
1365 | Quit the application; prompts to save document if modified. | Thoát khỏi ứng dụng, sẽ có lời nhắc để lưu văn bản nếu có chỉnh sửa. | ||
1366 | R&emove border... | &Hủy đường viền... | ||
1367 | RGB value for window background. | Giá trị RGB cho nền cửa sổ. | ||
1368 | RGBA | RGBA | ||
1369 | Radial Blur | Làm Nhòe | ||
1370 | Radial blur | Làm nhòe | ||
1371 | Radial blur... | Làm nhòe... | ||
1372 | Radial gradient | Građient tròn | ||
1373 | Radius | Mức độ mờ | ||
1374 | Radius for smoothing in pixels. Makes the beveled shape round. | Tia để làm mịn bằng pixel. Làm cho hình tròn nghiêng. | ||
1375 | Radius of the rounded corners. If set to 0, the corners are sharp. | |||
1376 | Radius of the shadow in pixels. | Tia tạo bóng bằng các pixel. | ||
1377 | Random color | |||
1378 | Randomly change the brush size. | |||
1379 | Randomly rotate the brush shape. | |||
1380 | Raster Editor - Configure Gestures | Trình Soạn Ảnh Mành - Cấu Hình Thao Tác Nhanh |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.