Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
441 | Color used to fill the shape. Set to transparent to only draw outline. | Màu được sử dụng để điền vào các hình. Thiết lập chế độ nền để chỉ vẽ viền. | ![]() | |
442 | Color: | Màu : | ![]() | |
443 | Colorize | Hiệu chỉnh màu | ![]() | |
444 | Colorize - %s | ![]() | ||
445 | Colors | Các màu | ![]() | |
446 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ![]() | |
447 | Colors: | Màu : | ![]() | |
448 | Combine content of all layers flattening the image. | Kết hợp nội dung của tất cả các lớp làm phẳng ảnh. | ![]() | |
449 | Command type | ![]() | ||
450 | Commands | Lệnh | ![]() | |
451 | Commands: | ![]() | ||
452 | Compression: | ![]() | ||
453 | Condition: | ![]() | ||
454 | Confetti | ![]() | ||
455 | Configuration | Cấu hình | ![]() | |
456 | Configuration may be corrupted. Reset configuration by holding CTRL and SHIFT while starting the application. | ![]() | ||
457 | Configuration root | Cấu hình nghiệm | ![]() | |
458 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ![]() | |
459 | Configure Dissolve | Cấu hình làm mờ | ![]() | |
460 | Configure Fill | Cấu Hình Tô | ![]() |