Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
421 | Color depth determines number of available colors and opacity levels for pixels. | |||
422 | Color depth limits the maximum number colors in the picture.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Cursor_-_Color_Depth">More information</a> | |||
423 | Color depth: | Độ sâu của màu : | ||
424 | Color map | Màu ánh xạ | ||
425 | Color of the dropped shadow. Shadow of semitransparent pixels will be less intense. | Màu sắc của bóng đổ. Độ bán trong suốt pixel của bóng sẽ có cường độ ít hơn. | ||
426 | Color of the fold shadows. | Màu của bóng của nếp gấp. | ||
427 | Color of the individual fire particles. The particle color values are additive. | Màu của từng chấm lửa. Giá trị của chấm lửa có tính chất cộng. | ||
428 | Color of the outline. | Màu của viền | ||
429 | Color picker value range: | Bảng chọn khoảng giá trị màu : | ||
430 | Color picker window | Cửa sổ bảng chọn màu sắc | ||
431 | Color saturation... | Độ bão hòa màu ... | ||
432 | Color used to draw the outline. | Màu sắc được sử dụng để vẽ viền. | ||
433 | Color used to fill the active section. | Màu sắc được sử dụng để tô vào các vùng sử dụng. | ||
434 | Color used to fill the shape. Set to transparent to only draw outline. | Màu được sử dụng để điền vào các hình. Thiết lập chế độ nền để chỉ vẽ viền. | ||
435 | Color: | Màu : | ||
436 | Colorize | Hiệu chỉnh màu | ||
437 | Colorize - %s | |||
438 | Colors | Các màu | ||
439 | Colors displayed in the color button's popup palette (beside the stadard ones). | Màu sắc được hiển thị trong nút màu hiện lên trên bảng (bên cạnh bảng màu cơ bản) | ||
440 | Colors: | Màu : |