Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1861 | Universal | |||
1862 | Unspecified | Không được xác định | ||
1863 | Up | Lên | ||
1864 | Up-Down | Lên - Xuống | ||
1865 | Up-Right | Lên - Phải | ||
1866 | Update | Cập nhật | ||
1867 | Update and save | |||
1868 | Update and save metadata | |||
1869 | Upload | Tải lên | ||
1870 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ||
1871 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
1872 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ||
1873 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ||
1874 | Use current for | Sử dụng con trỏ hiện tại cho | ||
1875 | Use default cursor | Dùng con trỏ mặc định | ||
1876 | Use default database | |||
1877 | Use effect | |||
1878 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
1879 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
1880 | Use the dropped cursor for this role. |