Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1841 | Type | Loại | ||
1842 | Type any text in this box and then click in the raster image editor to render the text using the specified font. | Nhập bất kì văn bản vào trong hộp này và click vàò trình soạn ảnh mành để chọn kiểu font cho văn bản. | ||
1843 | Type number from 8 to 256 to define image height. | |||
1844 | Type number from 8 to 256 to define image width. | |||
1845 | Type of generated resizing cursor. | |||
1846 | Type of operation to execute when a gesture is recognized. Some operations have additional settings displayed below. | Kiểu hoạt động để thực hiện khi một thao tác nhanh được ghi nhận. Một số hoạt động đã cài đặt thêm được hiển thị bên dưới. | ||
1847 | Type of the actual operation. | Loại hoạt động thực tế. | ||
1848 | Type of the contained object with menu commands. | Loại đối tượng được chứa với lệnh của trình đơn. | ||
1849 | Type of the initial layer. | |||
1850 | Type of the view in this panel. | |||
1851 | Type of view to be placed in this tab. | |||
1852 | Type text directly in the raster editor. | Gõ văn bản trực tiếp vào trình soạn thảo mành. | ||
1853 | Type: | |||
1854 | Typical background color for the image. Images will look best if used on similar backgrounds. | Màu nền điển hình cho ảnh. Ảnh sẽ đẹp nhất nếu được sử dụng trên nền phù hợp. | ||
1855 | Unavailable | Unavailable | ||
1856 | Undo | |||
1857 | Undo all operations upto this one. | |||
1858 | Undo functionality will be disabled. Choose this option for best performace and lowest memory requirements. | Chức năng Undo sẽ bị vô hiệu. Chọn tùy chọn này cho chất lượng tốt nhất và yêu cầu bộ nhớ thấp nhất. | ||
1859 | Undo the last action. | Undo thao tác vừa mới thực hiện. | ||
1860 | Union |