Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
721 | Draw a curve passig through specified points. Add a new point by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một đường cong đi qua các điểm cụ thể. Thêm một điểm mới bằng cách kéo dấu chấm ở giữa của đoạn thẳng. | ![]() | |
722 | Draw a dotted rectangle around the image. | ![]() | ||
723 | Draw a grid around pixels or small tiles. | Vẽ lưới xung quanh các pixel hoặc các vùng li ti. | ![]() | |
724 | Draw an arbitrary shape controlled by points with tangents. | ![]() | ||
725 | Draw circles or ellipses. | Vẽ hình tròn hoặc elip. | ![]() | |
726 | Draw grid around large tiles. | Vẽ lưới xung quanh các vùng lớn. | ![]() | |
727 | Draw lines or polylines. Divide a line by dragging control handle in middle of a line segment. | Vẽ một hoặc nhiều đường. Chia một dòng bằng cách kéo dấu chấm tròn ở giữa một đoạn thẳng. | ![]() | |
728 | Draw selected layer normally and other layers with opacity set to 50%. | Vẽ lớp được chọn bình thường còn các lớp khác thì mờ đi 50%. | ![]() | |
729 | Draw shape | ![]() | ||
730 | Draw squares or rectangles with given corner radius. | Vẽ hình vuông hoặc hình chữ nhật với bán kính góc cho trước. | ![]() | |
731 | Draw with a brush. | Vẽ bằng cọ. | ![]() | |
732 | Drawing tool toolbar | Thanh công cụ vẽ | ![]() | |
733 | Drop Shadow | Đổ bóng | ![]() | |
734 | Drop shadow | Tạo hiệu ứng bóng đổ | ![]() | |
735 | Dropper | Ống nhỏ giọt | ![]() | |
736 | Du&plicate | ![]() | ||
737 | Du&plicate %s | ![]() | ||
738 | Duplicate frame | Nhân đôi khung | ![]() | |
739 | Duplicate layer | Nhân bản lớp | ![]() | |
740 | Dynamics | ![]() |