Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
741 | Empathize objects' edges. | Làm nổi cạnh của đối tượng. | ||
742 | Emphasize active layer | Làm nổi lớp hiện hành lên | ||
743 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ||
744 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">More information</a>. | Làm nổi đường viền giữa các vùng trong suốt và vùng được tô bởi một đường bao.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">Thêm thông tin</a>. | ||
745 | Enable | Đã kích hoạt | ||
746 | Enable interlacing. | Kích hoạt tính năng xen kẽ. | ||
747 | Enable or disable the selected step of a layer style. | |||
748 | Enable outline | |||
749 | Enable this option to create interlaced images for web usage. | Kích hoạt tính năng tùy chọn này để tạo ra ảnh xen kẽ cho việc sử dụng web. | ||
750 | Enabled | Đã kích hoạt | ||
751 | End sub-path | |||
752 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. | ||
753 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. | ||
754 | Enter value for a single color component. Range and accuracy can be set in application options. | Nhập giá trị cho một thành phần màu duy nhất. Phạm vi và độ chính xác có thể được thiết lập trong các tùy chọn ứng dụng. | ||
755 | Entire image | |||
756 | Environment map | Environment map | ||
757 | Environment map... | Mô trường ánh xạ... | ||
758 | Every other | |||
759 | Exe script | |||
760 | Execution | Thực hiện |