Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1541 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? | ||
1542 | Save current &image as... | Lưu &hình ảnh hiện tại thành... | ||
1543 | Save current mask to file as a grayscale image. | Lưu màn che hiện hành vào tệp thành ảnh trắng đen. | ||
1544 | Save document | Lưu dữ liệu | ||
1545 | Save floating selection... | |||
1546 | Save layout as: | Lưu bố cục thành : | ||
1547 | Save optional attributes like background color, resolution, and gamma. | |||
1548 | Save original metadata | |||
1549 | Save selected frame... | Lưu &khung đã chọn... | ||
1550 | Save style... | Lưu kiểu... | ||
1551 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ||
1552 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. | ||
1553 | Save the effect and continue editing the layer itself. | |||
1554 | Save the image in selected layer into a file. | Lưu hình ảnh trong lớp được chọn vào một tệp. | ||
1555 | Save the selected area of the image or the entie image if nothing is selected. | |||
1556 | Save unchanged | |||
1557 | Save|Close document saving changes. | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. | ||
1558 | Saving of file failed.\n\nPlease try a different location. | |||
1559 | Scale: | |||
1560 | Scatter | Phân tán |