Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
481 | Controls how to specify the final canvas size. | Điều khiển cách để xác định kích thước của khung vẽ cuối. | ||
482 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ||
483 | Controls whether a toolbar is visible when creating new window. | Kiểm soát sự hiển thị của một thanh công cụ khi tạo cửa số mới. | ||
484 | Controls which drawing tools will be available. | Kiểm soát các công cụ vẽ sẽ có sẵn. | ||
485 | Convert a specialized object to a Shape to allow further modifications. | |||
486 | Convert layer of any type to a raster layer | |||
487 | Convert the cursor to an image or an animation and save it. | Chuyển đổi con trỏ thành ảnh hoặc hình ảnh động và lưu nó. | ||
488 | Convert to Polygon | |||
489 | Convert to Shape | |||
490 | Convolution matrix | Ma trận lặp | ||
491 | Convolution matrix: | Ma trận tích chập : | ||
492 | Coordinates | Tọa độ | ||
493 | Coordinates accuracy | |||
494 | Coordinates mode controls whether draw shapes are aligned on pixel boundaries. | |||
495 | Coordinates of shapes' control points are limited to integral values. | Các điểm kiểm soát của tọa độ hình chỉ áp dụng cho các số nguyên. | ||
496 | Coordinates of shapes' control points can have any real values. | Các điểm kiểm soát của tọa độ hình có thể có bất kỳ giá trị thực nào. | ||
497 | Copy as SVG path | |||
498 | Copy current image | |||
499 | Copy frame | |||
500 | Copy gradient |