Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
361 | Center the image in the smallest possible square or rectangle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">More information</a>. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">Thêm thông tin</a>. | ||
362 | Center vertically | |||
363 | Center: | |||
364 | Centered | Định tâm | ||
365 | Change Animation Speed | Thay đổi tốc độ hình động | ||
366 | Change Canvas Size | Thay Đổi Cỡ Khung Vẽ | ||
367 | Change an operation (or a sequence thereof) applied on the selected layer. | Thay đổi một hoạt động (hoặc một trình tự của chúng) đã áp dụng trên lớp được chọn. | ||
368 | Change animation speed... | Thay đổi tốc độ của ảnh động... | ||
369 | Change color depth of all frames. | Thay đổi độ sâu màu sắc của tất cả các khung hình. | ||
370 | Change color depth... | Thay đổi độ sâu của màu... | ||
371 | Change color of individual pixels. | Thay đổi màu sắc của từng pixel. | ||
372 | Change image size of all frames. | Thay đổi kích thước ảnh của tất cả khung. | ||
373 | Change mouse cursor used for "%s". | |||
374 | Change size... | Thay đổi kích thước... | ||
375 | Change the default color of the current layer. | |||
376 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">More information</a>. | Thay đổi độ phân giải của ảnh bằng cách thiết lập kích thước mới của nó theo pixel hoặc theo phần trăm.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Thêm thông tin</a>. | ||
377 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Online documentation</a>. | |||
378 | Change the scaling in vertical and horizontal directions. | Thay đổi tỉ lệ theo chiều ngang và dọc. | ||
379 | Change the speed of the animation by multiplying the frame times by given value. | Thay đổi tốc độ của hình động bằng cách nhân thời gian khung với giá trị nhất định. | ||
380 | Checkboard |