Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
501 | Copy of %s | |||
502 | Copy style | Sao chép kiểu | ||
503 | Copy the selection and put it on the Clipboard. | Sao chép các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
504 | Copy the shape to clipboard as text in the SVG path element format. | |||
505 | Copy the style of the current layer to the clipboard. | Sao các kiểu lớp hiện tại vào clipboard. | ||
506 | Corner radius: | Bán kính góc : | ||
507 | Create | Tạo | ||
508 | Create Animated Clock | Tạo hiệu ứng đồng hồ | ||
509 | Create Animated Dots | Tạo dấu chấm động | ||
510 | Create Animated Spinning Wheel | Tạo Hiệu Ứng Bánh Xe Quay | ||
511 | Create Arrow Shape | |||
512 | Create Cursor from Image | Tạo Con Trỏ từ Ảnh | ||
513 | Create a 3D like effect emphasizing edges. | Tạo 3D như một hiệu ứng làm nổi cạnh. | ||
514 | Create a mouse cursor from the current image. | Tạo một con trỏ từ ảnh hiện tại. | ||
515 | Create a new account | |||
516 | Create a new animated cursor with specified parameters. | Tạo một con trỏ động với các thông số quy định. | ||
517 | Create a new document. | Tạo dữ liệu mới. | ||
518 | Create a new empty raster image of given size. | Tạo một ảnh mành rỗng với kích thước nhất định. | ||
519 | Create a new frame. Select where to add it. | Tạo khung mới. Chọn vị trị đặt khung. | ||
520 | Create a new image with all frames of the animation placed in one or more rows.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">More information</a> | Tạo một ảnh mới với tất cả các khung của ảnh động được đặt trong một hoặc nhiều hàng.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/animation-to-filmstrip">Thêm thông tin</a> |