Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1521 | Undo all operations upto this one. | |||
1522 | Undo functionality will be disabled. Choose this option for best performace and lowest memory requirements. | Chức năng Undo sẽ bị vô hiệu. Chọn tùy chọn này cho chất lượng tốt nhất và yêu cầu bộ nhớ thấp nhất. | ||
1523 | Undo the last action. | Undo thao tác vừa mới thực hiện. | ||
1524 | Unicode marker | |||
1525 | Union | |||
1526 | Unknown data | |||
1527 | Unsharp Mask | |||
1528 | Unsharp mask | |||
1529 | Unsharp mask... | |||
1530 | Unspecified | Không được xác định | ||
1531 | Up | Lên | ||
1532 | Update | Cập nhật | ||
1533 | Upload | Tải lên | ||
1534 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ||
1535 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
1536 | Use a height map to displace pixels in the image. Height gradient defines the displacement direction and amount. | Sử dụng chiều cao ánh xạ để di dời các pixel trong ảnh. Chiều cao građien xác định hướng và số lượng pixel di dời. | ||
1537 | Use an environment map that would reflect from the beveled image. | Sử dụng môi trường ánh xạ sẽ ánh xạ từ ảnh bị vát nghiêng | ||
1538 | Use combination of resampling and retargeting to adjust image dimensions (and aspect ratio) while preserving content. | |||
1539 | Use desktop size | |||
1540 | Use effect |