Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
161 | Adjust Brightness | Điều Chỉnh Độ Sáng | ||
162 | Adjust Color Saturation | Điều Chỉnh Độ Bão Hòa Màu | ||
163 | Adjust Contrast | Chỉnh Độ Tương Phản | ||
164 | Adjust HLS | |||
165 | Adjust HLS... | |||
166 | Adjust RGB | Điều Chỉnh RGB | ||
167 | Adjust RGB... | Điều chỉnh RGB ... | ||
168 | Adjust black and white levels of a photograph and modify contrast. | |||
169 | Adjust brightness of the whole image or of current selection. | Điều chỉnh độ sáng của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. | ||
170 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. | ||
171 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Color_Adjustments">More information</a>. | |||
172 | Adjust canvas size | |||
173 | Adjust canvas: | |||
174 | Adjust color saturation of the current layer or of the current selection. | Điều chỉnh độ bão hòa màu của lớp hiện tại hoặc của lớp đang chọn. | ||
175 | Adjust contrast of the whole image or of current selection. | Điều độ tương phản của toàn bộ hình hoặc của hình đang chọn. | ||
176 | Adjust exposure | Điều chỉnh độ sáng | ||
177 | Adjust hue, luminance, and saturation of entire image or of selected hues. | |||
178 | Adjust hue, luminance, and saturation of entire image or of selected hues.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_HLS">More information</a>. | |||
179 | Adjust light level to preserve flat surfaces | Điều chỉnh độ sáng để bảo toàn bề mặt phẳng | ||
180 | Adjust size by %i, %i |