Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1001 | Octagon | |||
1002 | Offset object | |||
1003 | Offset object... | |||
1004 | Offset of the dropped shadow in pixels. Positive values will move the shadow in the right bottom direction. | Độ lệch của đổ bóng. Giá trị hiện hữu sẽ di chuyển bóng theo hướng phía dưới bên phải. | ||
1005 | One window per document | Một cửa sổ cho mỗi dữ liệu | ||
1006 | Online | Trực tuyến | ||
1007 | Online help | Giúp đỡ trực tuyến | ||
1008 | Only high freqencies in the affected region are copied. | |||
1009 | Only low freqencies in the affected region are copied. | |||
1010 | Only show strings containning the entered character sequence. | Chỉ hiển thị chuỗi có chứa các chuỗi ký tự nhập vào. | ||
1011 | Only show the selected layer without effects in the raster editor. | Chỉ hiển thị lớp được chọn mà không ảnh hưởng đến trình soạn thảo ảnh mành. | ||
1012 | Opacity | Độ mờ đục | ||
1013 | Opacity and image mask | Độ mờ và màn che | ||
1014 | Opacity: | Độ mờ đục: | ||
1015 | Open | Mở | ||
1016 | Open Watermark Pattern | |||
1017 | Open a recently used file. | Mở một tập tin gần đây đã được sử dụng. | ||
1018 | Open an existing document. | Mở một dữ liệu có sẵn. | ||
1019 | Open an existing file. | Mở một tập tin có sẵn. | ||
1020 | Open an internet page, where you can ask questions related to this program. | Mở một trang mạng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về chương trình này. |