Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1001 | Online | Trực tuyến | ||
1002 | Online help | Giúp đỡ trực tuyến | ||
1003 | Only high freqencies in the affected region are copied. | |||
1004 | Only low freqencies in the affected region are copied. | |||
1005 | Only show strings containning the entered character sequence. | Chỉ hiển thị chuỗi có chứa các chuỗi ký tự nhập vào. | ||
1006 | Only show the selected layer without effects in the raster editor. | Chỉ hiển thị lớp được chọn mà không ảnh hưởng đến trình soạn thảo ảnh mành. | ||
1007 | Opacity | Độ mờ đục | ||
1008 | Opacity and image mask | Độ mờ và màn che | ||
1009 | Opacity: | Độ mờ đục: | ||
1010 | Open | Mở | ||
1011 | Open Watermark Pattern | |||
1012 | Open a recently used file. | Mở một tập tin gần đây đã được sử dụng. | ||
1013 | Open an existing document. | Mở một dữ liệu có sẵn. | ||
1014 | Open an existing file. | Mở một tập tin có sẵn. | ||
1015 | Open an internet page, where you can ask questions related to this program. | Mở một trang mạng, nơi bạn có thể đặt câu hỏi về chương trình này. | ||
1016 | Open as "%s" | |||
1017 | Open as: | |||
1018 | Open file location | |||
1019 | Open images as: | Mở ảnh dưới dạng : | ||
1020 | Open style... | Mở kiểu... |