Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
621 | Effect: | |||
622 | Ellipse | Ellipse | ||
623 | Emboss | Làm nhô lên | ||
624 | Empathize objects' edges. | Làm nổi cạnh của đối tượng. | ||
625 | Emphasize active layer | Làm nổi lớp hiện hành lên | ||
626 | Emphasize edges in an image. | |||
627 | Emphasize edges in an image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Unsharp_Mask">More information</a>. | |||
628 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour. | Làm nổi biên giới giữa nền và vùng được tô bằng một đường viền. | ||
629 | Emphasize the border between transparent and filled regions by a contour.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">More information</a>. | Làm nổi đường viền giữa các vùng trong suốt và vùng được tô bởi một đường bao.<br><br><a href="http://www.rw-designer.com/outline-effect">Thêm thông tin</a>. | ||
630 | Enable interlacing. | Kích hoạt tính năng xen kẽ. | ||
631 | Enable or disable the selected step of a layer style. | |||
632 | Enable this option to create interlaced images for web usage. | Kích hoạt tính năng tùy chọn này để tạo ra ảnh xen kẽ cho việc sử dụng web. | ||
633 | Encoding: | |||
634 | End sub-path | |||
635 | Enter a number to set single color channel of the current color. Press Enter to go to next channel. | Nhập vào một số để thiết lập kênh màu của màu hiện tại. Nhấn Enter để vào kênh tiếp theo. | ||
636 | Enter color in hexadecimal web format as RRGGBB or include alpha channel using AARRGGBB format. | Nhập màu trong hệ thập lục phân định dạng web như RRGGBB hoặc bao gồm các kênh alpha bằng cách sử dụng định dạng AARRGGBB. | ||
637 | Environment map | Environment map | ||
638 | Environment map... | Mô trường ánh xạ... | ||
639 | Every other | |||
640 | Exe script |