Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2721 | Upper left X | |||
2722 | Upper left Y | |||
2723 | Upper left corner: | Góc trên bên trái: | ||
2724 | Upper part height [%] | |||
2725 | Upper right X | |||
2726 | Upper right Y | |||
2727 | Upper right corner: | Góc trên bên phải | ||
2728 | Use &multiple processors | |||
2729 | Use ARB_texture_env_combine | |||
2730 | Use active colors | Dùng màu hiện hành | ||
2731 | Use color of nearest pixel. | Dùng màu của pixel gần nhất | ||
2732 | Use default database | |||
2733 | Use layered mode by default | |||
2734 | Use linear interpolation of pixel colors. | Dùng phép nội suy tuyến tính cho màu của pixel. | ||
2735 | Use multiple processors when displaying image in raster editor. | |||
2736 | Use texture_env_combine | |||
2737 | Use the controls to select font family, style, and size. | Sử dụng điều khiển để chọn hệ thống font, kiểu font và cỡ font. | ||
2738 | Use these controls to change size of icons in the preview window. | |||
2739 | Value | Giá trị | ||
2740 | Value added to the final pixel. | Giá trị đã thêm vào pixel cuối. |