Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2741 | Value in degrees specifying how much is the image rotated clockwise. | Giá trị (đơn vị là độ) xác định góc xoay của ảnh theo chiều kim đồng hồ. | ||
2742 | Value in pixels added to current cavas size. Negative values are allowed. | Giá trị pixel được thêm vào khung vẽ hiện tại. Cho phép giá trị âm. | ||
2743 | Value in pixels determining new size of the canvas. | Giá trị (tính bằng pixel) xác định cỡ mới của khung vẽ | ||
2744 | Values in the convolution matrix represent weights of pixels. The number of rows and columns must be odd. | Giá trị trong ma trận chập đại diện cho trọng số của pixel. Số lượng các hàng và cột phải là lẻ. | ||
2745 | Vanishing Point... | |||
2746 | Variable option names | |||
2747 | Variable properties | |||
2748 | Variable range limit | |||
2749 | Variables: %i | |||
2750 | Variations... | |||
2751 | Vertex %i | |||
2752 | Vertex of a box defines its half-size. | |||
2753 | Vertical | Dọc | ||
2754 | Vertical Split Type | |||
2755 | Vertical alignment | |||
2756 | Vertical blur | Làm mờ dọc | ||
2757 | Vertical division: | Chia dọc : | ||
2758 | Vertical offset: | Lệch dọc : | ||
2759 | Vertices: %i | |||
2760 | Video |