Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1161 | Mouse gestures... | Thao tác nhanh bằng con trỏ... | ||
1162 | Move | Di chuyển | ||
1163 | Move effect down | Chuyển hiệu ứng xuống | ||
1164 | Move effect up | Chuyển hiệu ứng lên | ||
1165 | Move layer down | Di chuyển lớp xuống | ||
1166 | Move layer up | Di chuyển lớp lên | ||
1167 | Move the dragged layer up or down. | |||
1168 | Move the slider to modify a single color channel of the current color. | Di chuyển thanh trượt để sửa đổi một kênh màu của các màu sắc hiện tại. | ||
1169 | Move your mouse while holding left button down to rotate the rectangle. | Di chuyển chuột của bạn đồng thời giữ nút bên trái để xoay hình chữ nhật. | ||
1170 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
1171 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
1172 | Movie border | |||
1173 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
1174 | Multiple operations can be undone. The number of operations depends on their memory requirements. | |||
1175 | Multiple source points | Đa nguồn điểm | ||
1176 | Multiply alpha value of every pixel by 0-200%. Alpha value controls the opacity of a pixel. Decreasing alpha will make pixels more transparent. | Nhân giá trị alpha của mỗi pixel với 0-200%. Giá trị alpha kiểm soát độ mờ đục của một pixel. Giảm alpha sẽ làm cho các pixel trong suốt hơn. | ||
1177 | Multiply color | |||
1178 | Multiprocessing | Đa xử lí | ||
1179 | Name | Tên | ||
1180 | Name and icon |